Chuyển đổi số quốc gia: Thực trạng và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Khám phá cách chuyển đổi số thay đổi Việt Nam với chuyên gia Nguyễn Minh Tâm.

T5, 17/07/2025

Thực trạng chuyển đổi số quốc gia tại Việt Nam

Hình ảnh mô tả chuyển đổi số tại Việt Nam.
Hình ảnh mô tả chuyển đổi số tại Việt Nam.

Hiện nay, chuyển đổi số đang là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển quốc gia tại Việt Nam. Với mục tiêu tạo ra một cấu trúc kinh tế số bền vững, Chính phủ Việt Nam đã triển khai đồng bộ nhiều chính sách cùng các chương trình hành động cụ thể.

Chính sách và định hướng quốc gia là bước đầu tiên và hết sức quan trọng. Trong đó, Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 đã phê duyệt chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Điều này thể hiện sự quyết tâm cao của Chính phủ trong việc đưa Việt Nam trở thành quốc gia dẫn đầu về công nghệ số trong khu vực. Mục tiêu này đã dần dần triển khai đến các địa phương với nhiều chương trình cụ thể nhằm phát triển đồng bộ cho toàn hệ thống.

Để thành công trong lộ trình này, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố thiết yếu. Việt Nam hiện có hơn 240 trường đại học và gần 160 trường đào tạo chuyên ngành kỹ thuật liên quan đến công nghệ thông tin. Việc đào tạo khoảng 1.000 chuyên gia chuyển đổi số có thể coi là bước đi chiến lược nhằm tạo ra lực lượng nòng cốt cho công cuộc chuyển đổi trên toàn quốc.

Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở cấp độ chính sách mà còn được thể hiện rõ nét trong kết quả đạt được trong doanh nghiệp và kinh tế. Tốc độ phát triển kinh tế số của Việt Nam đạt khoảng 19%, dẫn đầu Đông Nam Á hai năm liên tiếp. Doanh thu từ thương mại điện tử cũng tăng mạnh, từ 13,7 tỷ USD năm 2021 lên hơn 20 tỷ USD năm 2023. Những con số này cho thấy nỗ lực của các doanh nghiệp trong việc tích cực ứng dụng công nghệ vào hoạt động kinh doanh.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức còn tồn tại. Một trong những khó khăn lớn nhất là khối lượng công việc đồ sộ cần sự quản lý, giám sát chặt chẽ từ các đơn vị nhà nước. Bên cạnh đó, chênh lệch về kỹ năng công nghệ giữa các nhóm dân cư cũng là một trong những vấn đề cần lưu ý.

Chúng ta đang tiến vào giai đoạn quan trọng nhất của quá trình chuyển đổi số toàn diện, ở đó sự tham gia tích cực của mọi thành phần trong xã hội là điều cần thiết. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu hoàn thiện các nền tảng phục vụ chuyển đổi số tới năm 2025 – 2030, cần có sự cải tiến liên tục cũng như quyết tâm vượt qua những thách thức hiện tại.

Tác động của chuyển đổi số đến nền kinh tế Việt Nam

Hình ảnh về tác động kinh tế của chuyển đổi số.
Hình ảnh về tác động kinh tế của chuyển đổi số.

Chuyển đổi số đã chứng minh là một nhân tố không thể thiếu cho sự phát triển nhanh chóng và bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi chuyển đổi số. Những tác động của chuyển đổi số đã và đang tạo ra những thay đổi to lớn trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất, dịch vụ cho đến thương mại điện tử, góp phần cải thiện đời sống kinh tế xã hội.

Tăng trưởng kinh tế số mạnh mẽ: Theo kết quả nghiên cứu, Việt Nam duy trì tốc độ phát triển kinh tế số ấn tượng từ 19-20%/năm, cao gấp ba lần so với tốc độ tăng trưởng GDP chung. Đây không chỉ thể hiện sự nỗ lực của chính bản thân nền kinh tế mà còn cho thấy sự hòa nhập nhanh chóng của các ngành mới vào bức tranh kinh tế tổng thể. Đến năm 2023, tỷ trọng kinh tế số đã đạt 16,5% GDP, và nếu tiếp tục được hỗ trợ mạnh mẽ, tỷ trọng này có thể đạt mục tiêu 20% vào năm 2025. Những chỉ số này khẳng định vai trò thiết yếu của kinh tế số như là một trong những động lực chính cho tăng trưởng dài hạn.

Phát triển thương mại điện tử và nền tảng kỹ thuật số: Với xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng gia tăng, doanh thu thương mại điện tử đã tăng từ 13,7 tỷ USD năm 2021 lên hơn 20 tỷ USD trong năm 2023. Việt Nam hiện nay nằm trong nhóm dẫn đầu Đông Nam Á về lượt tải ứng dụng di động, với mức tăng trưởng người dùng trên nền tảng số gần 50%. Điều này phản ánh sự tiếp cận công nghệ ngày càng tăng của người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất: Chuyển đổi số được xem như là chìa khóa để cải thiện năng suất nhân tố tổng hợp (Total Factor Productivity - TFP). Nhờ ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud Computing), và Internet Vạn Vật (IoT), Việt Nam có thể tối ưu hóa các quy trình sản xuất, từ đó thúc đẩy tăng trưởng GDP. Theo Nghị quyết của Bộ Chính trị, TFP dự kiến sẽ đóng góp trên 55% vào tăng trưởng dài hạn, trở thành nền tảng cho việc đạt được mục tiêu trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045.

Cải cách hành chính và môi trường đầu tư: Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của chuyển đổi số là khả năng đơn giản hóa thủ tục hành chính. Hàng nghìn thủ tục liên quan đến doanh nghiệp và công dân đã được số hóa, giúp giảm thời gian và chi phí cho hoạt động giao dịch. Điều này không chỉ cải thiện môi trường kinh doanh mà còn thúc đẩy dòng vốn FDI, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao tập trung tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM.

Như vậy, chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng tạm thời mà còn là một nhân tố chủ đạo trong việc tái cấu trúc toàn diện nền kinh tế, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Sự kết hợp đồng bộ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân là yếu tố then chốt để tận dụng tối đa lợi ích mà chuyển đổi số mang lại, đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình này. Để đạt được điều đó, cần có sự đầu tư nghiêm túc vào hạ tầng kỹ thuật và thể chế hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho các sáng kiến đổi mới và cải tiến công nghệ trong tương lai.

Thách thức trong chuyển đổi số quốc gia và cách giải quyết

Hình ảnh về thách thức trong chuyển đổi số Việt Nam.
Hình ảnh về thách thức trong chuyển đổi số Việt Nam.

Chuyển đổi số quốc gia là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng đầy hứa hẹn cho Việt Nam, đặc biệt khi xem xét các mục tiêu phát triển kinh tế số mạnh mẽ đặt ra bởi chính phủ. Tuy nhiên, những thách thức lớn vẫn đang kìm hãm tiềm năng này, đòi hỏi những giải pháp đột phá và sáng tạo.

Chiến lược tổng thể và tầm nhìn dài hạn là yếu tố cần thiết nhưng hiện tại vẫn chưa đủ mạnh mẽ ở nhiều doanh nghiệp. Để khắc phục điều này, cần có những chương trình định hướng chiến lược chi tiết và bền vững hơn. Các tổ chức cần tích cực phối hợp giữa các phòng ban để triển khai đồng bộ, lần lượt đánh giá và điều chỉnh kế hoạch theo thời gian thực để phù hợp với thị trường. Chẳng hạn như nhiều doanh nghiệp trong khu vực công nghệ đã hình thành các ủy ban chuyển đổi số nhằm đảm bảo sự nhất quán trong quá trình triển khai.

Chi phí đầu tư và lợi ích không rõ ràng trong ngắn hạn cũng là rào cản lớn, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nhiều doanh nghiệp e ngại bỏ ra chi phí lớn cho hạ tầng kỹ thuật số mà không thấy kết quả ngay lập tức. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách hỗ trợ tài chính từ chính phủ, như các khoản vay ưu đãi hoặc giảm thuế để khuyến khích đầu tư vào công nghệ. Đồng thời, việc minh bạch hóa các lợi ích rõ ràng mà chuyển đổi số có thể mang lại qua các nghiên cứu điển hình thành công sẽ tạo lòng tin cho các nhà đầu tư.

Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao là một vấn đề nhức nhối. Việc đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp cần được thúc đẩy thông qua các chương trình đào tạo liên tục và mở rộng hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế để nâng cao tiêu chuẩn đào tạo, từ đó phát triển một lực lượng lao động chất lượng cao và uy tín trong ngành công nghệ.

Đồng thời, hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ và bảo mật thấp cũng là thách thức không nhỏ. Để khắc phục, việc đầu tư nghiêm túc vào cả phần cứng và phần mềm là bắt buộc. Chính phủ cần xây dựng các dự án phát triển hạ tầng công nghệ rộng khắp quốc gia, trong đó chú trọng đến việc tiêu chuẩn hóa và nâng cấp hệ thống an ninh mạng nhằm đảm bảo an toàn cho các giao dịch số.

Cuối cùng, rào cản về tư duy và văn hóa doanh nghiệp cần được khắc phục thông qua việc nâng cao nhận thức về lợi ích của chuyển đổi số cho lãnh đạo doanh nghiệp và các cán bộ công nhân viên. Việc thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn, và chiến dịch truyền thông sẽ giúp khuyến khích sự thay đổi này một cách mạnh mẽ và hiệu quả.

Như vậy, thành công của chuyển đổi số quốc gia phụ thuộc vào việc kết hợp đồng bộ giữa các nỗ lực chiến lược từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Đây không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn cần một sự đồng thuận xã hội mạnh mẽ và tầm nhìn dài hạn vì một nền kinh tế số phát triển bền vững.

Hàm ý chính sách từ thực trạng chuyển đổi số quốc gia tại Việt Nam

Chính sách chuyển đổi số tại Việt Nam.
Chính sách chuyển đổi số tại Việt Nam.

Chuyển đổi số đang là một xu thế tất yếu trong thời đại 4.0, và Việt Nam không đứng ngoài cuộc cách mạng này với những nỗ lực mạnh mẽ từ chính phủ và các tổ chức kinh tế. Hiện tại, thực trạng chuyển đổi số quốc gia tại Việt Nam đã được đẩy mạnh với các kế hoạch hành động cụ thể, nhắm đến việc tạo ra một môi trường kỹ thuật số toàn diện hơn cho công dân và doanh nghiệp.

Một trong những bước đi quan trọng là xây dựng nền tảng hạ tầng và thể chế đồng bộ, liên thông. Điều này đòi hỏi sự tháo gỡ các điểm nghẽn về thể chế và hạ tầng, đảm bảo rằng các hệ thống của chính quyền địa phương hoạt động liên tục và hiệu quả, đặc biệt sau các thay đổi như sáp nhập hành chính. Mục tiêu chính là tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết thủ tục hành chính, giảm thiểu sự gián đoạn mà người dân và doanh nghiệp có thể phải đối mặt.

Hiện tại, chính phủ đã cung cấp hơn 3.500 dịch vụ công trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia mà nhiều trong số đó có tỷ lệ hồ sơ phát sinh vượt trên 50%. Với sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ công trực tuyến toàn trình, phương thức xác thực đang được chuẩn hóa thông qua căn cước công dân gắn chip và tài khoản VNeID, nhấn mạnh sự tiện lợi và an toàn của người sử dụng.

Tuy nhiên, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau là một vấn đề lớn cần chính sách cụ thể. Sự chuyển đổi cần tạo ra những cầu nối khắc phục rào cản về thiết bị, công nghệ cho các nhóm dân cư yếu thế ở vùng sâu vùng xa, đảm bảo một cách tiếp cận công nghệ số công bằng cho tất cả mọi người.

Cuối cùng, chuyển đổi số được xem là nền tảng cho cải cách tổ chức bộ máy nhà nước. Đây không chỉ là công cụ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn giúp chuẩn hóa và kết nối dữ liệu giữa các cấp chính quyền, tạo ra sự hợp nhất trong chất lượng dịch vụ dành cho người dân.

Tóm lại, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn từ chuyển đổi số, với yêu cầu cần huy động chiến lược phát triển tổng thể mang lại lợi ích bền vững và lâu dài. Những hàm ý chính sách này không chỉ định hướng cho hiện tại mà còn cho tương lai, nhấn mạnh sự cần thiết của một khung pháp lý vững chắc, hệ thống kỹ thuật hiệu quả, và một xã hội số bao trùm.

Bài viết liên quan

Có thể bạn sẽ thích